LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
01:21:36 - Thứ sáu
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 1399

Lịch âm 1399

Lịch Âm 1399 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 1399

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Kỷ Mão 1399. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 1399.
Với 12 tháng lịch của năm 1399 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 1399

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 1399

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
23
Ất Mùi
1
24/11
Bính Thân
2
25
Đinh Dậu
3
26
Mậu Tuất
4
27
Kỷ Hợi
5
28
Canh Tý
6
29
Tân Sửu
7
30
Nhâm Dần
8
1/12
Quý Mão
9
2
Giáp Thìn
10
3
Ất Tỵ
11
4
Bính Ngọ
12
5
Đinh Mùi
13
6
Mậu Thân
14
7
Kỷ Dậu
15
8
Canh Tuất
16
9
Tân Hợi
17
10
Nhâm Tý
18
11
Quý Sửu
19
12
Giáp Dần
20
13
Ất Mão
21
14
Bính Thìn
22
15
Đinh Tỵ
23
16
Mậu Ngọ
24
17
Kỷ Mùi
25
18
Canh Thân
26
19
Tân Dậu
27
20
Nhâm Tuất
28
21
Quý Hợi
29
22
Giáp Tý
30
23
Ất Sửu
31
24
Bính Dần
1
25/12
Đinh Mão
2
26
Mậu Thìn
3
27
Kỷ Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1399

Lịch âm tháng 2 năm 1399

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
21
Quý Hợi
29
22
Giáp Tý
30
23
Ất Sửu
31
24
Bính Dần
1
25/12
Đinh Mão
2
26
Mậu Thìn
3
27
Kỷ Tỵ
4
28
Canh Ngọ
5
29
Tân Mùi
6
1/1
Nhâm Thân
7
2
Quý Dậu
8
3
Giáp Tuất
9
4
Ất Hợi
10
5
Bính Tý
11
6
Đinh Sửu
12
7
Mậu Dần
13
8
Kỷ Mão
14
9
Canh Thìn
15
10
Tân Tỵ
16
11
Nhâm Ngọ
17
12
Quý Mùi
18
13
Giáp Thân
19
14
Ất Dậu
20
15
Bính Tuất
21
16
Đinh Hợi
22
17
Mậu Tý
23
18
Kỷ Sửu
24
19
Canh Dần
25
20
Tân Mão
26
21
Nhâm Thìn
27
22
Quý Tỵ
28
23
Giáp Ngọ
1
24/1
Ất Mùi
2
25
Bính Thân
3
26
Đinh Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1399

Lịch âm tháng 3 năm 1399

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
20
Tân Mão
26
21
Nhâm Thìn
27
22
Quý Tỵ
28
23
Giáp Ngọ
1
24/1
Ất Mùi
2
25
Bính Thân
3
26
Đinh Dậu
4
27
Mậu Tuất
5
28
Kỷ Hợi
6
29
Canh Tý
7
30
Tân Sửu
8
1/2
Nhâm Dần
9
2
Quý Mão
10
3
Giáp Thìn
11
4
Ất Tỵ
12
5
Bính Ngọ
13
6
Đinh Mùi
14
7
Mậu Thân
15
8
Kỷ Dậu
16
9
Canh Tuất
17
10
Tân Hợi
18
11
Nhâm Tý
19
12
Quý Sửu
20
13
Giáp Dần
21
14
Ất Mão
22
15
Bính Thìn
23
16
Đinh Tỵ
24
17
Mậu Ngọ
25
18
Kỷ Mùi
26
19
Canh Thân
27
20
Tân Dậu
28
21
Nhâm Tuất
29
22
Quý Hợi
30
23
Giáp Tý
31
24
Ất Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1399

Lịch âm tháng 4 năm 1399

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
25/2
Bính Dần
2
26
Đinh Mão
3
27
Mậu Thìn
4
28
Kỷ Tỵ
5
29
Canh Ngọ
6
30
Tân Mùi
7
1/3
Nhâm Thân
8
2
Quý Dậu
9
3
Giáp Tuất
10
4
Ất Hợi
11
5
Bính Tý
12
6
Đinh Sửu
13
7
Mậu Dần
14
8
Kỷ Mão
15
9
Canh Thìn
16
10
Tân Tỵ
17
11
Nhâm Ngọ
18
12
Quý Mùi
19
13
Giáp Thân
20
14
Ất Dậu
21
15
Bính Tuất
22
16
Đinh Hợi
23
17
Mậu Tý
24
18
Kỷ Sửu
25
19
Canh Dần
26
20
Tân Mão
27
21
Nhâm Thìn
28
22
Quý Tỵ
29
23
Giáp Ngọ
30
24
Ất Mùi
1
25/3
Bính Thân
2
26
Đinh Dậu
3
27
Mậu Tuất
4
28
Kỷ Hợi
5
29
Canh Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1399

Lịch âm tháng 5 năm 1399

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
23
Giáp Ngọ
30
24
Ất Mùi
1
25/3
Bính Thân
2
26
Đinh Dậu
3
27
Mậu Tuất
4
28
Kỷ Hợi
5
29
Canh Tý
6
1/4
Tân Sửu
7
2
Nhâm Dần
8
3
Quý Mão
9
4
Giáp Thìn
10
5
Ất Tỵ
11
6
Bính Ngọ
12
7
Đinh Mùi
13
8
Mậu Thân
14
9
Kỷ Dậu
15
10
Canh Tuất
16
11
Tân Hợi
17
12
Nhâm Tý
18
13
Quý Sửu
19
14
Giáp Dần
20
15
Ất Mão
21
16
Bính Thìn
22
17
Đinh Tỵ
23
18
Mậu Ngọ
24
19
Kỷ Mùi
25
20
Canh Thân
26
21
Tân Dậu
27
22
Nhâm Tuất
28
23
Quý Hợi
29
24
Giáp Tý
30
25
Ất Sửu
31
26
Bính Dần
1
27/4
Đinh Mão
2
28
Mậu Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1399

Lịch âm tháng 6 năm 1399

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
22
Nhâm Tuất
28
23
Quý Hợi
29
24
Giáp Tý
30
25
Ất Sửu
31
26
Bính Dần
1
27/4
Đinh Mão
2
28
Mậu Thìn
3
29
Kỷ Tỵ
4
1/5
Canh Ngọ
5
2
Tân Mùi
6
3
Nhâm Thân
7
4
Quý Dậu
8
5
Giáp Tuất
9
6
Ất Hợi
10
7
Bính Tý
11
8
Đinh Sửu
12
9
Mậu Dần
13
10
Kỷ Mão
14
11
Canh Thìn
15
12
Tân Tỵ
16
13
Nhâm Ngọ
17
14
Quý Mùi
18
15
Giáp Thân
19
16
Ất Dậu
20
17
Bính Tuất
21
18
Đinh Hợi
22
19
Mậu Tý
23
20
Kỷ Sửu
24
21
Canh Dần
25
22
Tân Mão
26
23
Nhâm Thìn
27
24
Quý Tỵ
28
25
Giáp Ngọ
29
26
Ất Mùi
30
27
Bính Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1399

Lịch âm tháng 7 năm 1399

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
28/5
Đinh Dậu
2
29
Mậu Tuất
3
30
Kỷ Hợi
4
1/6
Canh Tý
5
2
Tân Sửu
6
3
Nhâm Dần
7
4
Quý Mão
8
5
Giáp Thìn
9
6
Ất Tỵ
10
7
Bính Ngọ
11
8
Đinh Mùi
12
9
Mậu Thân
13
10
Kỷ Dậu
14
11
Canh Tuất
15
12
Tân Hợi
16
13
Nhâm Tý
17
14
Quý Sửu
18
15
Giáp Dần
19
16
Ất Mão
20
17
Bính Thìn
21
18
Đinh Tỵ
22
19
Mậu Ngọ
23
20
Kỷ Mùi
24
21
Canh Thân
25
22
Tân Dậu
26
23
Nhâm Tuất
27
24
Quý Hợi
28
25
Giáp Tý
29
26
Ất Sửu
30
27
Bính Dần
31
28
Đinh Mão
1
29/6
Mậu Thìn
2
1/7
Kỷ Tỵ
3
2
Canh Ngọ
4
3
Tân Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 1399

Lịch âm tháng 8 năm 1399

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
26
Ất Sửu
30
27
Bính Dần
31
28
Đinh Mão
1
29/6
Mậu Thìn
2
1/7
Kỷ Tỵ
3
2
Canh Ngọ
4
3
Tân Mùi
5
4
Nhâm Thân
6
5
Quý Dậu
7
6
Giáp Tuất
8
7
Ất Hợi
9
8
Bính Tý
10
9
Đinh Sửu
11
10
Mậu Dần
12
11
Kỷ Mão
13
12
Canh Thìn
14
13
Tân Tỵ
15
14
Nhâm Ngọ
16
15
Quý Mùi
17
16
Giáp Thân
18
17
Ất Dậu
19
18
Bính Tuất
20
19
Đinh Hợi
21
20
Mậu Tý
22
21
Kỷ Sửu
23
22
Canh Dần
24
23
Tân Mão
25
24
Nhâm Thìn
26
25
Quý Tỵ
27
26
Giáp Ngọ
28
27
Ất Mùi
29
28
Bính Thân
30
29
Đinh Dậu
31
1/8
Mậu Tuất
1
2/8
Kỷ Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1399

Lịch âm tháng 9 năm 1399

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
25
Quý Tỵ
27
26
Giáp Ngọ
28
27
Ất Mùi
29
28
Bính Thân
30
29
Đinh Dậu
31
1/8
Mậu Tuất
1
2/8
Kỷ Hợi
2
3
Canh Tý
3
4
Tân Sửu
4
5
Nhâm Dần
5
6
Quý Mão
6
7
Giáp Thìn
7
8
Ất Tỵ
8
9
Bính Ngọ
9
10
Đinh Mùi
10
11
Mậu Thân
11
12
Kỷ Dậu
12
13
Canh Tuất
13
14
Tân Hợi
14
15
Nhâm Tý
15
16
Quý Sửu
16
17
Giáp Dần
17
18
Ất Mão
18
19
Bính Thìn
19
20
Đinh Tỵ
20
21
Mậu Ngọ
21
22
Kỷ Mùi
22
23
Canh Thân
23
24
Tân Dậu
24
25
Nhâm Tuất
25
26
Quý Hợi
26
27
Giáp Tý
27
28
Ất Sửu
28
29
Bính Dần
29
30
Đinh Mão
30
1/9
Mậu Thìn
1
2/9
Kỷ Tỵ
2
3
Canh Ngọ
3
4
Tân Mùi
4
5
Nhâm Thân
5
6
Quý Dậu
6
7
Giáp Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1399

Lịch âm tháng 10 năm 1399

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
1/9
Mậu Thìn
1
2/9
Kỷ Tỵ
2
3
Canh Ngọ
3
4
Tân Mùi
4
5
Nhâm Thân
5
6
Quý Dậu
6
7
Giáp Tuất
7
8
Ất Hợi
8
9
Bính Tý
9
10
Đinh Sửu
10
11
Mậu Dần
11
12
Kỷ Mão
12
13
Canh Thìn
13
14
Tân Tỵ
14
15
Nhâm Ngọ
15
16
Quý Mùi
16
17
Giáp Thân
17
18
Ất Dậu
18
19
Bính Tuất
19
20
Đinh Hợi
20
21
Mậu Tý
21
22
Kỷ Sửu
22
23
Canh Dần
23
24
Tân Mão
24
25
Nhâm Thìn
25
26
Quý Tỵ
26
27
Giáp Ngọ
27
28
Ất Mùi
28
29
Bính Thân
29
1/10
Đinh Dậu
30
2
Mậu Tuất
31
3
Kỷ Hợi
1
4/10
Canh Tý
2
5
Tân Sửu
3
6
Nhâm Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1399

Lịch âm tháng 11 năm 1399

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
29
Bính Thân
29
1/10
Đinh Dậu
30
2
Mậu Tuất
31
3
Kỷ Hợi
1
4/10
Canh Tý
2
5
Tân Sửu
3
6
Nhâm Dần
4
7
Quý Mão
5
8
Giáp Thìn
6
9
Ất Tỵ
7
10
Bính Ngọ
8
11
Đinh Mùi
9
12
Mậu Thân
10
13
Kỷ Dậu
11
14
Canh Tuất
12
15
Tân Hợi
13
16
Nhâm Tý
14
17
Quý Sửu
15
18
Giáp Dần
16
19
Ất Mão
17
20
Bính Thìn
18
21
Đinh Tỵ
19
22
Mậu Ngọ
20
23
Kỷ Mùi
21
24
Canh Thân
22
25
Tân Dậu
23
26
Nhâm Tuất
24
27
Quý Hợi
25
28
Giáp Tý
26
29
Ất Sửu
27
30
Bính Dần
28
1/11
Đinh Mão
29
2
Mậu Thìn
30
3
Kỷ Tỵ
1
4/11
Canh Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1399

Lịch âm tháng 12 năm 1399

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
28
Giáp Tý
26
29
Ất Sửu
27
30
Bính Dần
28
1/11
Đinh Mão
29
2
Mậu Thìn
30
3
Kỷ Tỵ
1
4/11
Canh Ngọ
2
5
Tân Mùi
3
6
Nhâm Thân
4
7
Quý Dậu
5
8
Giáp Tuất
6
9
Ất Hợi
7
10
Bính Tý
8
11
Đinh Sửu
9
12
Mậu Dần
10
13
Kỷ Mão
11
14
Canh Thìn
12
15
Tân Tỵ
13
16
Nhâm Ngọ
14
17
Quý Mùi
15
18
Giáp Thân
16
19
Ất Dậu
17
20
Bính Tuất
18
21
Đinh Hợi
19
22
Mậu Tý
20
23
Kỷ Sửu
21
24
Canh Dần
22
25
Tân Mão
23
26
Nhâm Thìn
24
27
Quý Tỵ
25
28
Giáp Ngọ
26
29
Ất Mùi
27
30
Bính Thân
28
1/12
Đinh Dậu
29
2
Mậu Tuất
30
3
Kỷ Hợi
31
4
Canh Tý
1
5/12
Tân Sửu
2
6
Nhâm Dần
3
7
Quý Mão
4
8
Giáp Thìn
5
9
Ất Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1399
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 1399 âm lịch 1399 tết 1399 lịch tết 1399 tết nguyên đán 1399 lịch âm dương 1399

Ngày lễ, Sự kiện năm 1399

Ngày lễ dương lịch năm 1399

Dương lịch Tên ngày
1/1/1399
Tết Dương lịch
9/1/1399
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/1399
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/1399
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/1399
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/1399
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/1399
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/1399
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/1399
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/1399
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/1399
Ngày Cá tháng Tư
5/4/1399
Tết Thanh minh
22/4/1399
Ngày Trái đất
30/4/1399
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/1399
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/1399
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/1399
Ngày của mẹ
19/5/1399
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/1399
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/1399
Ngày của cha
21/6/1399
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/1399
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/1399
Ngày dân số thế giới
27/7/1399
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/1399
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/1399
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/1399
Ngày Quốc Khánh
10/9/1399
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/1399
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1399
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/1399
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/1399
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/1399
Ngày Hallowen
9/11/1399
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/1399
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/1399
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/1399
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1399
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/1399
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/1399
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 1399

Âm lịch Tên ngày
1/1/1399
Tết Nguyên Đán
13/1/1399
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/1399
Tết Nguyên tiêu
2/2/1399
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/1399
Lễ hội Tây Thiên
19/2/1399
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/1399
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/1399
Tết Hàn thực
14/4/1399
Tết Dân tộc Khmer
15/4/1399
Lễ Phật Đản
5/5/1399
Tết Đoan Ngọ
3/6/1399
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/1399
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/1399
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/1399
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/1399
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/1399
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/1399
Vu Lan
1/8/1399
Tết Katê
15/8/1399
Tết Trung Thu
9/9/1399
Tết Trùng Cửu
10/10/1399
Tết Trùng Thập
15/11/1399
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/1399
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/1399
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 1399

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Kỷ Mão 1399

Năm Kỷ Mão 1399 là năm Con Mèo

Thời gian bắt đầu của năm Kỷ Mão 1399 bắt đầu từ ngày 6/2/1399 tới hết ngày 25/01/1400 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/1399 đến hết ngày 29/12/1399. Tổng cộng 353 ngày.

Mèo tượng trưng cho những người ăn nói nhẹ nhàng, nhiều tài năng, nhiều tham vọng và sẽ thành công trên con đường học vấn. Họ rất xung khắc với người tuổi Tý. Người tuổi Mão có tinh thần mềm dẻo, tính kiên nhẫn và biết chờ thời cơ trước khi hành động.
Người được con Mèo thủ mạng sẽ là người có ý chí mạnh, giàu cảm xúc, chu đáo, tự tin và khiêm tốn. Họ là thường có nhiều bạn bè và thích có một cuộc sống dễ chịu và thoải mái. Tuy nhiên, họ cũng là người có thể đưa ra những lời khuyên mạnh mẽ và hợp lý.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 6 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.